THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phiên bản
Giá (đã bao gồm thuế VAT)
294.448.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật
- Chiều dài x rộng x cao tổng thể
- 3,290 x 1,395 x 1,780 mm
- Chiều dài x rộng x cao khoang chở hàng
- 1,700 x 1,270 x 1,190 mm
- Vệt bánh trước
- 1,205 mm
- Vệt bánh sau
- 1,200 mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất
- 4.1 m
- Khối lượng toàn bộ
- 1,450 kg
- Số chỗ ngồi
- 2 người
- Hệ thống truyền động loại
- 5 số tiến, 1 số lùi
- Tải trọng hàng hóa
- 580 kg
Trang bị tiêu chuẩn
- Loại động cơ
- Xăng 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng
- Số xy-lanh
- 4
- Dung tích xy-lanh
- 970 cm3
- Công suất cực đại
- 31/5.500 kw/rpm
- Mô men xoắn cực đại
- 68/3.000 Nm/rpm
- Dung tích bình xăng
- 32 lít
- Động cơ đạt chuẩn khí thải
- EURO V
- Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Phun xăng điện tử (Multi Point Injection)
- Lốp
- 5-12
- Trang bị tiện nghi
- AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX